Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 反朴还淳

Pinyin: fǎn pǔ huán chún

Meanings: Return to authenticity and simplicity., Trở lại trạng thái chân thật, mộc mạc., 复归于朴实、淳正。[出处]明·王守仁《传习录》卷上先生曰‘子以明道者,使其反朴还淳,而见诸行事之实乎;抑将美其言辞,而徒以譫譫于世也?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 又, 𠂆, 卜, 木, 不, 辶, 享, 氵

Chinese meaning: 复归于朴实、淳正。[出处]明·王守仁《传习录》卷上先生曰‘子以明道者,使其反朴还淳,而见诸行事之实乎;抑将美其言辞,而徒以譫譫于世也?”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái triết học và đạo đức.

Example: 希望社会能反朴还淳。

Example pinyin: xī wàng shè huì néng fǎn pǔ hái chún 。

Tiếng Việt: Hy vọng xã hội có thể trở lại trạng thái chân thật, mộc mạc.

反朴还淳
fǎn pǔ huán chún
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở lại trạng thái chân thật, mộc mạc.

Return to authenticity and simplicity.

复归于朴实、淳正。[出处]明·王守仁《传习录》卷上先生曰‘子以明道者,使其反朴还淳,而见诸行事之实乎;抑将美其言辞,而徒以譫譫于世也?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

反朴还淳 (fǎn pǔ huán chún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung