Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 反朴归真

Pinyin: fǎn pǔ guī zhēn

Meanings: Return to simplicity and purity., Trở về với sự đơn sơ, thuần khiết ban đầu., 反通返”,回;朴质朴;归返回;真天然,自然。去掉外饰,还其本质。比喻回复原来的自然状态。[出处]鲁迅《花边文学·玩笑只当它玩笑(下)》“连刘先生似的想白话‘返朴归真’的意思也全没有。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 又, 𠂆, 卜, 木, 丨, 丿, 彐, 具, 十

Chinese meaning: 反通返”,回;朴质朴;归返回;真天然,自然。去掉外饰,还其本质。比喻回复原来的自然状态。[出处]鲁迅《花边文学·玩笑只当它玩笑(下)》“连刘先生似的想白话‘返朴归真’的意思也全没有。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả xu hướng quay về lối sống giản dị tự nhiên.

Example: 他追求反朴归真的生活方式。

Example pinyin: tā zhuī qiú fǎn pǔ guī zhēn de shēng huó fāng shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy theo đuổi lối sống trở về với sự đơn sơ, thuần khiết.

反朴归真
fǎn pǔ guī zhēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở về với sự đơn sơ, thuần khiết ban đầu.

Return to simplicity and purity.

反通返”,回;朴质朴;归返回;真天然,自然。去掉外饰,还其本质。比喻回复原来的自然状态。[出处]鲁迅《花边文学·玩笑只当它玩笑(下)》“连刘先生似的想白话‘返朴归真’的意思也全没有。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

反朴归真 (fǎn pǔ guī zhēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung