Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 反接

Pinyin: fǎn jiē

Meanings: Nối ngược lại, kết nối theo chiều ngược., To connect in reverse., ①把双手在背后捆绑起来。接,连接。[例]二豪贼劫持,反接,布囊其口。——唐·柳宗元《童区寄传》。[例]麾众拥豪民马前,反接,徇诸市。——明·高启《书博鸡者事》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 又, 𠂆, 妾, 扌

Chinese meaning: ①把双手在背后捆绑起来。接,连接。[例]二豪贼劫持,反接,布囊其口。——唐·柳宗元《童区寄传》。[例]麾众拥豪民马前,反接,徇诸市。——明·高启《书博鸡者事》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động sai sót trong kỹ thuật lắp đặt hoặc kết nối.

Example: 电线被反接了。

Example pinyin: diàn xiàn bèi fǎn jiē le 。

Tiếng Việt: Dây điện đã bị nối ngược.

反接 - fǎn jiē
反接
fǎn jiē

📷 Thay thế văn bản Thiết kế biểu tượng phẳng

反接
fǎn jiē
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nối ngược lại, kết nối theo chiều ngược.

To connect in reverse.

把双手在背后捆绑起来。接,连接。二豪贼劫持,反接,布囊其口。——唐·柳宗元《童区寄传》。麾众拥豪民马前,反接,徇诸市。——明·高启《书博鸡者事》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...