Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反掌
Pinyin: fǎn zhǎng
Meanings: Lật bàn tay; dùng để ví von việc làm dễ dàng, nhanh chóng., Turning the palm; used as a metaphor for something extremely easy and quick to do., ①翻转掌心,比喻事情很好处理。[例]如此反掌之事何劳先生。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 又, 𠂆, 手
Chinese meaning: ①翻转掌心,比喻事情很好处理。[例]如此反掌之事何劳先生。
Grammar: Có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ trong thành ngữ. Thường xuất hiện trong các cụm từ so sánh.
Example: 易如反掌。
Example pinyin: yì rú fǎn zhǎng 。
Tiếng Việt: Dễ như trở bàn tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lật bàn tay; dùng để ví von việc làm dễ dàng, nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
Turning the palm; used as a metaphor for something extremely easy and quick to do.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
翻转掌心,比喻事情很好处理。如此反掌之事何劳先生
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!