Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反思
Pinyin: fǎn sī
Meanings: To reflect on one’s actions or decisions., Suy nghĩ lại về hành động hoặc quyết định của mình., ①回头、反过来思考的意思。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 又, 𠂆, 心, 田
Chinese meaning: ①回头、反过来思考的意思。
Grammar: Thường dùng trong bối cảnh tự đánh giá hoặc rút kinh nghiệm.
Example: 这次失败让我不得不反思自己的方法。
Example pinyin: zhè cì shī bài ràng wǒ bù dé bù fǎn sī zì jǐ de fāng fǎ 。
Tiếng Việt: Sự thất bại lần này buộc tôi phải suy nghĩ lại về phương pháp của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy nghĩ lại về hành động hoặc quyết định của mình.
Nghĩa phụ
English
To reflect on one’s actions or decisions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
回头、反过来思考的意思
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!