Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 反弹

Pinyin: fǎn tán

Meanings: To bounce back or rebound (commonly in physics or economics)., Bật ngược lại, phản hồi (thường về vật lý hoặc kinh tế).

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 又, 𠂆, 单, 弓

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự bật ngược hoặc phục hồi.

Example: 球碰到墙后反弹回来。

Example pinyin: qiú pèng dào qiáng hòu fǎn tán huí lái 。

Tiếng Việt: Quả bóng bật ngược lại sau khi chạm vào tường.

反弹 - fǎn tán
反弹
fǎn tán

📷 Tay của bạn bè bóng rổ hoặc nắm đấm đồng đội tại trận đấu tập luyện và luyện tập trận đấu tại sân bóng rổ. Vận động viên cạnh tranh mọi người trong sự đoàn kết, đoàn kết và đoàn kế

反弹
fǎn tán
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bật ngược lại, phản hồi (thường về vật lý hoặc kinh tế).

To bounce back or rebound (commonly in physics or economics).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...