Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 反应

Pinyin: fǎn yìng

Meanings: Reaction, responding to external stimuli., Phản ứng, đáp lại tác động bên ngoài., ①化学变化。[例]放热反应。[例]反响,机体对外界环境的改变或刺激产生的对应变化称为反应。[例]反应不一样。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 又, 𠂆, 一, 广, 𭕄

Chinese meaning: ①化学变化。[例]放热反应。[例]反响,机体对外界环境的改变或刺激产生的对应变化称为反应。[例]反应不一样。

Grammar: Có thể là danh từ (phản ứng) hoặc động từ (đáp lại).

Example: 他对这个消息没有任何反应。

Example pinyin: tā duì zhè ge xiāo xī méi yǒu rèn hé fǎn yìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy không có phản ứng gì với tin tức này.

反应
fǎn yìng
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phản ứng, đáp lại tác động bên ngoài.

Reaction, responding to external stimuli.

化学变化。放热反应。反响,机体对外界环境的改变或刺激产生的对应变化称为反应。反应不一样

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

反应 (fǎn yìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung