Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反常
Pinyin: fǎn cháng
Meanings: Different from normal; unusual., Khác biệt so với thông thường, bất thường., ①异常,跟正常情况不同的。[例]今日的天气有些反常。*②偏离正常的。[例]态度反常。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 又, 𠂆, 巾
Chinese meaning: ①异常,跟正常情况不同的。[例]今日的天气有些反常。*②偏离正常的。[例]态度反常。
Grammar: Có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc đứng độc lập.
Example: 今天的天气有点反常。
Example pinyin: jīn tiān de tiān qì yǒu diǎn fǎn cháng 。
Tiếng Việt: Thời tiết hôm nay có chút bất thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khác biệt so với thông thường, bất thường.
Nghĩa phụ
English
Different from normal; unusual.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
异常,跟正常情况不同的。今日的天气有些反常
偏离正常的。态度反常
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!