Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 反射

Pinyin: fǎn shè

Meanings: The phenomenon where light, sound, or energy bounces back upon hitting a surface., Hiện tượng ánh sáng, âm thanh hoặc năng lượng bật ngược trở lại khi gặp bề mặt., ①声波、光波或其他电磁波遇到障碍物或别种媒质面而折回。*②有机体通过神经系统,对于刺激所产生的反应。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 又, 𠂆, 寸, 身

Chinese meaning: ①声波、光波或其他电磁波遇到障碍物或别种媒质面而折回。*②有机体通过神经系统,对于刺激所产生的反应。

Grammar: Có thể là danh từ (sự phản chiếu) hoặc động từ (phản chiếu).

Example: 镜子里的影像是光的反射效果。

Example pinyin: jìng zi lǐ de yǐng xiàng shì guāng de fǎn shè xiào guǒ 。

Tiếng Việt: Hình ảnh trong gương là kết quả của sự phản chiếu ánh sáng.

反射
fǎn shè
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện tượng ánh sáng, âm thanh hoặc năng lượng bật ngược trở lại khi gặp bề mặt.

The phenomenon where light, sound, or energy bounces back upon hitting a surface.

声波、光波或其他电磁波遇到障碍物或别种媒质面而折回

有机体通过神经系统,对于刺激所产生的反应

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

反射 (fǎn shè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung