Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 反对

Pinyin: fǎn duì

Meanings: Không đồng ý hoặc chống lại điều gì đó., To disagree or oppose something., ①不赞同。[例]反对一项国会提案。[例]反对这种意见。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 又, 𠂆, 寸

Chinese meaning: ①不赞同。[例]反对一项国会提案。[例]反对这种意见。

Grammar: Động từ hai âm tiết, đi kèm trực tiếp sau chủ ngữ và trước tân ngữ.

Example: 我反对这种不公平的做法。

Example pinyin: wǒ fǎn duì zhè zhǒng bù gōng píng de zuò fǎ 。

Tiếng Việt: Tôi phản đối cách làm này vì nó không công bằng.

反对
fǎn duì
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không đồng ý hoặc chống lại điều gì đó.

To disagree or oppose something.

不赞同。反对一项国会提案。反对这种意见

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

反对 (fǎn duì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung