Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 反复

Pinyin: fǎn fù

Meanings: Lặp lại nhiều lần, lặp đi lặp lại, Repeat, over and over again, ①山崖边洞穴。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 又, 𠂆, 夂, 日, 𠂉

Chinese meaning: ①山崖边洞穴。

Grammar: Dùng làm động từ hoặc tính từ, thường đi sau nó sẽ là hành động hay ý niệm cần lặp lại.

Example: 他反复强调了这个重点。

Example pinyin: tā fǎn fù qiáng diào le zhè ge zhòng diǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã lặp đi lặp lại nhấn mạnh điểm này.

反复
fǎn fù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lặp lại nhiều lần, lặp đi lặp lại

Repeat, over and over again

山崖边洞穴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

反复 (fǎn fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung