Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反动
Pinyin: fǎn dòng
Meanings: Reactionary, against social progress, Phản động, chống đối tiến bộ xã hội, ①维护旧制度,破坏新制度,反对革命。[例]反动立场。[例]反动派。*②相反的作用。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 又, 𠂆, 云, 力
Chinese meaning: ①维护旧制度,破坏新制度,反对革命。[例]反动立场。[例]反动派。*②相反的作用。
Grammar: Có thể dùng làm tính từ (miêu tả ý tưởng/thái độ) hoặc danh từ (chỉ những người/tổ chức phản động).
Example: 这些言论是反动的。
Example pinyin: zhè xiē yán lùn shì fǎn dòng de 。
Tiếng Việt: Những lời bình luận này mang tính phản động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phản động, chống đối tiến bộ xã hội
Nghĩa phụ
English
Reactionary, against social progress
Nghĩa tiếng trung
中文释义
维护旧制度,破坏新制度,反对革命。反动立场。反动派
相反的作用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!