Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 反击

Pinyin: fǎn jī

Meanings: Phản công, chống trả, Counterattack, retaliate, ①回击。[例]用报纸广告来反击。*②打击进攻的敌人。[例]自卫反击。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 又, 𠂆, 丨, 二, 凵

Chinese meaning: ①回击。[例]用报纸广告来反击。*②打击进攻的敌人。[例]自卫反击。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị phản công ngay sau động từ.

Example: 面对敌人的进攻,我们要坚决反击。

Example pinyin: miàn duì dí rén de jìn gōng , wǒ men yào jiān jué fǎn jī 。

Tiếng Việt: Đối mặt với cuộc tấn công của kẻ thù, chúng ta phải phản công kiên quyết.

反击
fǎn jī
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phản công, chống trả

Counterattack, retaliate

回击。用报纸广告来反击

打击进攻的敌人。自卫反击

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...