Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反光
Pinyin: fǎn guāng
Meanings: Phản chiếu ánh sáng, phản quang, Reflect light, ①指用机械制造生产资料或生活资料的工场。*②有空地方可以存货或进行加工的地方:煤厂。*③棚舍:“枳篱茅厂共桑麻。”*④中国明代为加强专制统治而设的特务机关。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 又, 𠂆, ⺌, 兀
Chinese meaning: ①指用机械制造生产资料或生活资料的工场。*②有空地方可以存货或进行加工的地方:煤厂。*③棚舍:“枳篱茅厂共桑麻。”*④中国明代为加强专制统治而设的特务机关。
Grammar: Làm động từ, đi kèm với chủ thể phát sáng và đối tượng phản chiếu. Có thể dùng như danh từ để miêu tả hiện tượng.
Example: 这个湖面在阳光下反光得很厉害。
Example pinyin: zhè ge hú miàn zài yáng guāng xià fǎn guāng dé hěn lì hài 。
Tiếng Việt: Mặt hồ này phản chiếu ánh sáng rất mạnh dưới ánh mặt trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phản chiếu ánh sáng, phản quang
Nghĩa phụ
English
Reflect light
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指用机械制造生产资料或生活资料的工场
煤厂
“枳篱茅厂共桑麻。”
中国明代为加强专制统治而设的特务机关
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!