Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 反倒
Pinyin: fǎn dào
Meanings: Ngược lại, trái lại (thường nhấn mạnh sự trái ngược), Instead, on the contrary, ①反而。[例]雨不但没停,反倒越下越大了。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: phó từ
Stroke count: 14
Radicals: 又, 𠂆, 亻, 到
Chinese meaning: ①反而。[例]雨不但没停,反倒越下越大了。
Grammar: Thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh một hành động hoặc kết quả trái ngược với kỳ vọng ban đầu.
Example: 我以为他会生气,他反倒笑了。
Example pinyin: wǒ yǐ wéi tā huì shēng qì , tā fǎn dǎo xiào le 。
Tiếng Việt: Tôi nghĩ anh ấy sẽ tức giận, ai ngờ anh ấy lại cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngược lại, trái lại (thường nhấn mạnh sự trái ngược)
Nghĩa phụ
English
Instead, on the contrary
Nghĩa tiếng trung
中文释义
反而。雨不但没停,反倒越下越大了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!