Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 反之

Pinyin: fǎn zhī

Meanings: On the contrary, conversely, Ngược lại, trái lại, ①反过来说或做;与此相反。[例]天气热,根的吸水力强。反之,天气寒冷,根的吸水力就弱。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: liên từ

Stroke count: 7

Radicals: 又, 𠂆, 丶

Chinese meaning: ①反过来说或做;与此相反。[例]天气热,根的吸水力强。反之,天气寒冷,根的吸水力就弱。

Grammar: Dùng để chỉ sự đối lập hoặc tình huống ngược lại với điều vừa nói trước đó.

Example: 他不帮助我,反之还嘲笑我。

Example pinyin: tā bù bāng zhù wǒ , fǎn zhī hái cháo xiào wǒ 。

Tiếng Việt: Anh ta không giúp tôi, ngược lại còn chế giễu tôi.

反之
fǎn zhī
HSK 6liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngược lại, trái lại

On the contrary, conversely

反过来说或做;与此相反。天气热,根的吸水力强。反之,天气寒冷,根的吸水力就弱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

反之 (fǎn zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung