Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 双陆
Pinyin: shuāng lù
Meanings: An ancient Chinese board game., Một trò chơi cờ cổ truyền của Trung Quốc., ①古代的一种棋类游戏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 又, 击, 阝
Chinese meaning: ①古代的一种棋类游戏。
Grammar: Danh từ mang tính văn hóa lịch sử.
Example: 双陆是中国古代的一种棋类游戏。
Example pinyin: shuāng lù shì zhōng guó gǔ dài de yì zhǒng qí lèi yóu xì 。
Tiếng Việt: Song Lục là một loại trò chơi cờ cổ của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một trò chơi cờ cổ truyền của Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
An ancient Chinese board game.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代的一种棋类游戏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!