Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 双足重茧
Pinyin: shuāng zú chóng jiǎn
Meanings: Feet covered with calluses, implying that someone has worked hard and traveled extensively., Chân đầy chai sạn, ám chỉ một người làm việc cực khổ, đi lại nhiều., 形容奔走劳苦。[出处]《淮南子·修务训》“昔者楚欲攻宋。墨子闻而悼之,自鲁趋而十日十夜,足重茧而不休息。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 又, 口, 龰, 重, 艹, 虫
Chinese meaning: 形容奔走劳苦。[出处]《淮南子·修务训》“昔者楚欲攻宋。墨子闻而悼之,自鲁趋而十日十夜,足重茧而不休息。”
Grammar: Thành ngữ biểu đạt sự vất vả về thể xác qua hình ảnh đôi bàn chân chai sạn.
Example: 这位老农民双足重茧,一生辛劳。
Example pinyin: zhè wèi lǎo nóng mín shuāng zú zhòng jiǎn , yì shēng xīn láo 。
Tiếng Việt: Người nông dân già này chân đầy chai sạn, cả đời vất vả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chân đầy chai sạn, ám chỉ một người làm việc cực khổ, đi lại nhiều.
Nghĩa phụ
English
Feet covered with calluses, implying that someone has worked hard and traveled extensively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容奔走劳苦。[出处]《淮南子·修务训》“昔者楚欲攻宋。墨子闻而悼之,自鲁趋而十日十夜,足重茧而不休息。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế