Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 双胞胎
Pinyin: shuāng bāo tāi
Meanings: Sinh đôi, Twins.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 又, 包, 月, 台
Grammar: Danh từ ba âm tiết, chỉ hai đứa trẻ được sinh ra cùng một lúc từ cùng mẹ.
Example: 他们是双胞胎兄弟。
Example pinyin: tā men shì shuāng bāo tāi xiōng dì 。
Tiếng Việt: Họ là anh em sinh đôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sinh đôi
Nghĩa phụ
English
Twins.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế