Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 双胎
Pinyin: shuāng tāi
Meanings: Twin pregnancy, when two babies are born at the same time., Thai đôi, chỉ hiện tượng hai đứa trẻ được sinh ra cùng một lần., ①生一对双生儿。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 又, 台, 月
Chinese meaning: ①生一对双生儿。
Grammar: Danh từ chuyên ngành y tế, có thể dùng trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 她怀的是双胎,所以需要特别照顾。
Example pinyin: tā huái de shì shuāng tāi , suǒ yǐ xū yào tè bié zhào gù 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang mang thai đôi nên cần được chăm sóc đặc biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thai đôi, chỉ hiện tượng hai đứa trẻ được sinh ra cùng một lần.
Nghĩa phụ
English
Twin pregnancy, when two babies are born at the same time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生一对双生儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!