Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 双瞳剪水

Pinyin: shuāng tóng jiǎn shuǐ

Meanings: Mắt long lanh như nước, thường dùng để miêu tả vẻ đẹp của mắt ai đó., Eyes that shimmer like water, often used to describe someone’s beautiful eyes., 瞳瞳孔,指眼睛。形容眼睛清澈明亮。[出处]唐·李贺《唐儿歌》“一双瞳人剪秋水。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 又, 目, 童, 刀, 前, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: 瞳瞳孔,指眼睛。形容眼睛清澈明亮。[出处]唐·李贺《唐儿歌》“一双瞳人剪秋水。”

Grammar: Cụm từ mang tính hình ảnh, thường được sử dụng để ca ngợi vẻ đẹp đôi mắt.

Example: 她的眼睛双瞳剪水,十分迷人。

Example pinyin: tā de yǎn jīng shuāng tóng jiǎn shuǐ , shí fēn mí rén 。

Tiếng Việt: Đôi mắt của cô ấy trong veo như nước, vô cùng quyến rũ.

双瞳剪水
shuāng tóng jiǎn shuǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mắt long lanh như nước, thường dùng để miêu tả vẻ đẹp của mắt ai đó.

Eyes that shimmer like water, often used to describe someone’s beautiful eyes.

瞳瞳孔,指眼睛。形容眼睛清澈明亮。[出处]唐·李贺《唐儿歌》“一双瞳人剪秋水。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

双瞳剪水 (shuāng tóng jiǎn shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung