Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 双百方针
Pinyin: shuāng bǎi fāng zhēn
Meanings: Mao Zedong’s policy of 'Letting a hundred flowers bloom and a hundred schools of thought contend,' encouraging freedom in cultural and scientific creation., Phương châm 'trăm hoa đua nở, trăm nhà đua tiếng' của Mao Trạch Đông, khuyến khích tự do tư tưởng và sáng tạo trong văn hóa - khoa học., ①“百花齐放,百家争鸣”方针的简称。是中国共产党1956年提出的促进艺术发展、科学进步和社会主义文化繁荣的方针。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 21
Radicals: 又, 一, 白, 丿, 亠, 𠃌, 十, 钅
Chinese meaning: ①“百花齐放,百家争鸣”方针的简称。是中国共产党1956年提出的促进艺术发展、科学进步和社会主义文化繁荣的方针。
Grammar: Là cụm từ cố định liên quan đến lịch sử chính trị Trung Quốc.
Example: 中国曾实行过双百方针来促进文化发展。
Example pinyin: zhōng guó céng shí xíng guò shuāng bǎi fāng zhēn lái cù jìn wén huà fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Trung Quốc từng áp dụng phương châm 'song bách' để thúc đẩy phát triển văn hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương châm 'trăm hoa đua nở, trăm nhà đua tiếng' của Mao Trạch Đông, khuyến khích tự do tư tưởng và sáng tạo trong văn hóa - khoa học.
Nghĩa phụ
English
Mao Zedong’s policy of 'Letting a hundred flowers bloom and a hundred schools of thought contend,' encouraging freedom in cultural and scientific creation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“百花齐放,百家争鸣”方针的简称。是中国共产党1956年提出的促进艺术发展、科学进步和社会主义文化繁荣的方针
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế