Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 双流
Pinyin: shuāng liú
Meanings: Name of a district in Chengdu, Sichuan Province, China., Tên của một quận thuộc thành phố Thành Đô, tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc., ①当发送电报信号时,利用反向电流以使信号从传号状态变到空号状态。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 又, 㐬, 氵
Chinese meaning: ①当发送电报信号时,利用反向电流以使信号从传号状态变到空号状态。
Grammar: Đây là danh từ riêng chỉ địa danh cụ thể.
Example: 我住在四川省成都市双流区。
Example pinyin: wǒ zhù zài sì chuān shěng chéng dū shì shuāng liú qū 。
Tiếng Việt: Tôi sống ở khu Song Lưu, thành phố Thành Đô, tỉnh Tứ Xuyên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên của một quận thuộc thành phố Thành Đô, tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Name of a district in Chengdu, Sichuan Province, China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当发送电报信号时,利用反向电流以使信号从传号状态变到空号状态
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!