Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 双栖双宿
Pinyin: shuāng qī shuāng sù
Meanings: Refers to a loving couple who often live together and stay by each other's side., Chỉ cặp đôi yêu nhau, thường sống và ở bên nhau., 宿在一起,飞在一起。比喻相爱的男女形影不离。[出处]宋·尤袤《全唐诗话》卷六眼想心思梦里惊,无人知我此时情。不如池上鸳鸯鸟,双宿双飞过一生。”[例]~比鸳鸯,女貌郎才两颉颃,不是一番寒彻骨,争得梅花扑鼻香。——明·叶宪祖《鸾鎞记·谐婚》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 又, 木, 西, 佰, 宀
Chinese meaning: 宿在一起,飞在一起。比喻相爱的男女形影不离。[出处]宋·尤袤《全唐诗话》卷六眼想心思梦里惊,无人知我此时情。不如池上鸳鸯鸟,双宿双飞过一生。”[例]~比鸳鸯,女貌郎才两颉颃,不是一番寒彻骨,争得梅花扑鼻香。——明·叶宪祖《鸾鎞记·谐婚》。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả tình yêu đẹp giữa hai người.
Example: 他们是一对双栖双宿的恋人。
Example pinyin: tā men shì yí duì shuāng qī shuāng sù de liàn rén 。
Tiếng Việt: Họ là một cặp đôi luôn ở bên nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ cặp đôi yêu nhau, thường sống và ở bên nhau.
Nghĩa phụ
English
Refers to a loving couple who often live together and stay by each other's side.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宿在一起,飞在一起。比喻相爱的男女形影不离。[出处]宋·尤袤《全唐诗话》卷六眼想心思梦里惊,无人知我此时情。不如池上鸳鸯鸟,双宿双飞过一生。”[例]~比鸳鸯,女貌郎才两颉颃,不是一番寒彻骨,争得梅花扑鼻香。——明·叶宪祖《鸾鎞记·谐婚》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế