Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 双柱

Pinyin: shuāng zhù

Meanings: Hai cột trụ, Two pillars, ①见“并置柱”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 又, 主, 木

Chinese meaning: ①见“并置柱”。

Grammar: Danh từ, thường dùng để miêu tả kiến trúc.

Example: 大殿前有两根双柱。

Example pinyin: dà diàn qián yǒu liǎng gēn shuāng zhù 。

Tiếng Việt: Trước điện lớn có hai cột trụ.

双柱 - shuāng zhù
双柱
shuāng zhù

📷 Cặp dùi trống gỗ trong thiết kế màu trắng

双柱
shuāng zhù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hai cột trụ

Two pillars

见“并置柱”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...