Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 双柑斗酒

Pinyin: shuāng gān dǒu jiǔ

Meanings: Two oranges and a measure of wine (referring to a peaceful life), Hai trái cam và một đấu rượu (ý chỉ cuộc sống yên bình), 比喻春天游玩胜景。[出处]唐·冯贽《云仙杂记》卷二引《高隐外书》戴飆春携双柑斗酒,人问何之,曰‘往听黄鹂声。此俗耳针砭,诗肠鼓吹,汝知之乎?’”[例]明日重来应烂漫,~听黄鹂。——宋·刘泰《春日湖上》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 又, 木, 甘, 斗, 氵, 酉

Chinese meaning: 比喻春天游玩胜景。[出处]唐·冯贽《云仙杂记》卷二引《高隐外书》戴飆春携双柑斗酒,人问何之,曰‘往听黄鹂声。此俗耳针砭,诗肠鼓吹,汝知之乎?’”[例]明日重来应烂漫,~听黄鹂。——宋·刘泰《春日湖上》诗。

Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa hình ảnh về cuộc sống giản dị.

Example: 过着双柑斗酒的生活。

Example pinyin: guò zhe shuāng gān dǒu jiǔ de shēng huó 。

Tiếng Việt: Sống cuộc đời thanh bình như 'hai trái cam và một đấu rượu'.

双柑斗酒
shuāng gān dǒu jiǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hai trái cam và một đấu rượu (ý chỉ cuộc sống yên bình)

Two oranges and a measure of wine (referring to a peaceful life)

比喻春天游玩胜景。[出处]唐·冯贽《云仙杂记》卷二引《高隐外书》戴飆春携双柑斗酒,人问何之,曰‘往听黄鹂声。此俗耳针砭,诗肠鼓吹,汝知之乎?’”[例]明日重来应烂漫,~听黄鹂。——宋·刘泰《春日湖上》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

双柑斗酒 (shuāng gān dǒu jiǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung