Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 双星

Pinyin: shuāng xīng

Meanings: Binary star (in astronomy), Sao đôi (trong thiên văn học), ①很靠近同一视线的两颗恒星,用望远镜观测就能分辨。*②一种星状的球石粒。*③两颗星在相互引力作用下互相绕转的恒星系统,可分成三类以上。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 又, 日, 生

Chinese meaning: ①很靠近同一视线的两颗恒星,用望远镜观测就能分辨。*②一种星状的球石粒。*③两颗星在相互引力作用下互相绕转的恒星系统,可分成三类以上。

Grammar: Danh từ, thường gặp trong ngữ cảnh thiên văn học.

Example: 天文学家发现了新的双星系统。

Example pinyin: tiān wén xué jiā fā xiàn le xīn de shuāng xīng xì tǒng 。

Tiếng Việt: Các nhà thiên văn học đã phát hiện ra hệ thống sao đôi mới.

双星
shuāng xīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sao đôi (trong thiên văn học)

Binary star (in astronomy)

很靠近同一视线的两颗恒星,用望远镜观测就能分辨

一种星状的球石粒

两颗星在相互引力作用下互相绕转的恒星系统,可分成三类以上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

双星 (shuāng xīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung