Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 双方
Pinyin: shuāng fāng
Meanings: Both parties, Hai bên, ①指在某事上相对的两方面。[例]男女双方。[例]双方一致认为。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 又, 丿, 亠, 𠃌
Chinese meaning: ①指在某事上相对的两方面。[例]男女双方。[例]双方一致认为。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong các văn bản chính thức hoặc đàm phán.
Example: 双方都同意了这个协议。
Example pinyin: shuāng fāng dōu tóng yì le zhè ge xié yì 。
Tiếng Việt: Cả hai bên đều đồng ý với thỏa thuận này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai bên
Nghĩa phụ
English
Both parties
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指在某事上相对的两方面。男女双方。双方一致认为
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!