Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 双抢
Pinyin: shuāng qiǎng
Meanings: Cướp hai lần, Rob twice, ①指抢收抢种。[例]双抢大忙季节。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 又, 仓, 扌
Chinese meaning: ①指抢收抢种。[例]双抢大忙季节。
Grammar: Động từ ghép, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 这个地区发生了双抢事件。
Example pinyin: zhè ge dì qū fā shēng le shuāng qiǎng shì jiàn 。
Tiếng Việt: Khu vực này đã xảy ra vụ cướp hai lần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cướp hai lần
Nghĩa phụ
English
Rob twice
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指抢收抢种。双抢大忙季节
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!