Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 双幅
Pinyin: shuāng fú
Meanings: Pair of symmetrical hanging scrolls, Hai bức tranh treo đối xứng, ①双倍宽度。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 又, 巾, 畐
Chinese meaning: ①双倍宽度。
Grammar: Danh từ, thường liên quan đến nghệ thuật và trang trí.
Example: 墙上挂着一幅双幅。
Example pinyin: qiáng shàng guà zhe yì fú shuāng fú 。
Tiếng Việt: Trên tường treo một bức tranh gồm hai phần đối xứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai bức tranh treo đối xứng
Nghĩa phụ
English
Pair of symmetrical hanging scrolls
Nghĩa tiếng trung
中文释义
双倍宽度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!