Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 双宿双飞
Pinyin: shuāng sù shuāng fēi
Meanings: Two people staying together and flying away together (referring to romantic love), Hai người ở cùng nhau và cùng bay đi (ý chỉ tình yêu đôi lứa), 宿在一起,飞在一起。比喻相爱的男女形影不离。[出处]宋·尤袤《全唐诗话》卷六眼想心思梦里惊,无人知我此时情。不如池上鸳鸯鸟,双宿双飞过一生。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 又, 佰, 宀, 飞
Chinese meaning: 宿在一起,飞在一起。比喻相爱的男女形影不离。[出处]宋·尤袤《全唐诗话》卷六眼想心思梦里惊,无人知我此时情。不如池上鸳鸯鸟,双宿双飞过一生。”
Grammar: Thành ngữ biểu đạt tình cảm yêu đương sâu sắc.
Example: 他们双宿双飞去了国外。
Example pinyin: tā men shuāng sù shuāng fēi qù le guó wài 。
Tiếng Việt: Họ cùng nhau ra nước ngoài như một cặp đôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai người ở cùng nhau và cùng bay đi (ý chỉ tình yêu đôi lứa)
Nghĩa phụ
English
Two people staying together and flying away together (referring to romantic love)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宿在一起,飞在一起。比喻相爱的男女形影不离。[出处]宋·尤袤《全唐诗话》卷六眼想心思梦里惊,无人知我此时情。不如池上鸳鸯鸟,双宿双飞过一生。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế