Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 双姓

Pinyin: shuāng xìng

Meanings: Compound surname, Họ kép, ①指复姓,两个字的姓,[合]:“皇甫”、“诸葛”等。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 又, 女, 生

Chinese meaning: ①指复姓,两个字的姓,[合]:“皇甫”、“诸葛”等。

Grammar: Danh từ, dùng để chỉ họ kép trong tên người Trung Quốc.

Example: 她的名字是双姓。

Example pinyin: tā de míng zì shì shuāng xìng 。

Tiếng Việt: Tên cô ấy là họ kép.

双姓 - shuāng xìng
双姓
shuāng xìng

📷 Các biển báo phía trên cửa hàng lưu niệm trong một ngôi chùa Phật giáo, Thái Lan.

双姓
shuāng xìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Họ kép

Compound surname

指复姓,两个字的姓,[合]

“皇甫”、“诸葛”等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...