Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 双凫一雁
Pinyin: shuāng fú yī yàn
Meanings: Hai con vịt trời và một con ngỗng (ý chỉ sự kết hợp độc đáo), Two wild ducks and one goose (referring to a unique combination), 汉苏武出使匈奴被羁,归国时留别李陵的诗中有双凫俱北飞,一雁独南翔”之句。[又]以双凫一雁”为感伤离别之词。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 又, 几, 一, 倠, 厂
Chinese meaning: 汉苏武出使匈奴被羁,归国时留别李陵的诗中有双凫俱北飞,一雁独南翔”之句。[又]以双凫一雁”为感伤离别之词。
Grammar: Thành ngữ, không có cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
Example: 他们的合作就像双凫一雁。
Example pinyin: tā men de hé zuò jiù xiàng shuāng fú yí yàn 。
Tiếng Việt: Sự hợp tác của họ giống như 'hai con vịt trời và một con ngỗng'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai con vịt trời và một con ngỗng (ý chỉ sự kết hợp độc đáo)
Nghĩa phụ
English
Two wild ducks and one goose (referring to a unique combination)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
汉苏武出使匈奴被羁,归国时留别李陵的诗中有双凫俱北飞,一雁独南翔”之句。[又]以双凫一雁”为感伤离别之词。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế