Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 双关
Pinyin: shuāng guān
Meanings: Pun, double entendre, Chơi chữ, nói một cách có hai nghĩa, ①汉语修辞格之一。字面上是一个意思,而暗含着另一个意思。[例]双关语。[例]一语双关。*②把一个思想或一个对象在心理上同时跟通常不认为有联系的两个领域联系起来。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 又, 丷, 天
Chinese meaning: ①汉语修辞格之一。字面上是一个意思,而暗含着另一个意思。[例]双关语。[例]一语双关。*②把一个思想或一个对象在心理上同时跟通常不认为有联系的两个领域联系起来。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc tính từ, thường xuất hiện trong văn học và thơ ca.
Example: 这句话是个双关。
Example pinyin: zhè jù huà shì gè shuāng guān 。
Tiếng Việt: Câu này là một cách chơi chữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chơi chữ, nói một cách có hai nghĩa
Nghĩa phụ
English
Pun, double entendre
Nghĩa tiếng trung
中文释义
汉语修辞格之一。字面上是一个意思,而暗含着另一个意思。双关语。一语双关
把一个思想或一个对象在心理上同时跟通常不认为有联系的两个领域联系起来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!