Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 双作

Pinyin: shuāng zuò

Meanings: To do two things at the same time, Làm hai việc cùng lúc, ①在同一块地里于一年里的不同时间,种植两种作物。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 又, 乍, 亻

Chinese meaning: ①在同一块地里于一年里的不同时间,种植两种作物。

Grammar: Động từ ghép, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 她可以双作,一边听音乐一边学习。

Example pinyin: tā kě yǐ shuāng zuò , yì biān tīng yīn yuè yì biān xué xí 。

Tiếng Việt: Cô ấy có thể làm hai việc cùng lúc, vừa nghe nhạc vừa học.

双作
shuāng zuò
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm hai việc cùng lúc

To do two things at the same time

在同一块地里于一年里的不同时间,种植两种作物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

双作 (shuāng zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung