Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 双交
Pinyin: shuāng jiāo
Meanings: Two-way exchange (often used in international or cultural relations)., Giao lưu hai chiều (thường dùng trong quan hệ quốc tế hoặc văn hóa), ①(农)∶四个不同的近交系中第一代杂交之间的产物(如玉蜀黍种的杂交)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 又, 亠, 父
Chinese meaning: ①(农)∶四个不同的近交系中第一代杂交之间的产物(如玉蜀黍种的杂交)。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các danh từ hoặc cụm từ liên quan đến ngoại giao, văn hóa, kinh tế...
Example: 这次活动促进了两国之间的双交。
Example pinyin: zhè cì huó dòng cù jìn le liǎng guó zhī jiān de shuāng jiāo 。
Tiếng Việt: Hoạt động lần này thúc đẩy giao lưu hai chiều giữa hai nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giao lưu hai chiều (thường dùng trong quan hệ quốc tế hoặc văn hóa)
Nghĩa phụ
English
Two-way exchange (often used in international or cultural relations).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(农)∶四个不同的近交系中第一代杂交之间的产物(如玉蜀黍种的杂交)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!