Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 友邦

Pinyin: yǒu bāng

Meanings: Nước bạn, quốc gia đồng minh, Friendly nation, ally country., ①友好国家。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 又, 𠂇, 丰, 阝

Chinese meaning: ①友好国家。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh ngoại giao hoặc quốc tế.

Example: 我国与友邦保持密切合作。

Example pinyin: wǒ guó yǔ yǒu bāng bǎo chí mì qiè hé zuò 。

Tiếng Việt: Đất nước chúng tôi duy trì hợp tác chặt chẽ với các nước bạn.

友邦
yǒu bāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước bạn, quốc gia đồng minh

Friendly nation, ally country.

友好国家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

友邦 (yǒu bāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung