Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 友道

Pinyin: yǒu dào

Meanings: The principles of friendship., Đạo lý của tình bạn, ①朋友交往的准则与道义。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 又, 𠂇, 辶, 首

Chinese meaning: ①朋友交往的准则与道义。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn phong triết học hoặc cổ điển.

Example: 古人非常重视友道。

Example pinyin: gǔ rén fēi cháng zhòng shì yǒu dào 。

Tiếng Việt: Người xưa rất coi trọng đạo lý của tình bạn.

友道
yǒu dào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đạo lý của tình bạn

The principles of friendship.

朋友交往的准则与道义

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

友道 (yǒu dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung