Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 友好
Pinyin: yǒu hǎo
Meanings: Thân thiện, hữu nghị, Friendly, amity., ①好友。[例]生前友好。*②亲近友善。[例]友好关系。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 又, 𠂇, 女, 子
Chinese meaning: ①好友。[例]生前友好。*②亲近友善。[例]友好关系。
Grammar: Có thể là tính từ hoặc danh từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Example: 两国保持着友好的关系。
Example pinyin: liǎng guó bǎo chí zhe yǒu hǎo de guān xì 。
Tiếng Việt: Hai nước duy trì mối quan hệ hữu nghị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thân thiện, hữu nghị
Nghĩa phụ
English
Friendly, amity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
好友。生前友好
亲近友善。友好关系
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!