Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 友军

Pinyin: yǒu jūn

Meanings: Allied forces., Quân đồng minh, ①与自己部队协同作战的部队。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 又, 𠂇, 冖, 车

Chinese meaning: ①与自己部队协同作战的部队。

Grammar: Danh từ, thường sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến tranh.

Example: 我们得到了友军的支援。

Example pinyin: wǒ men dé dào le yǒu jūn de zhī yuán 。

Tiếng Việt: Chúng tôi nhận được sự hỗ trợ từ quân đồng minh.

友军
yǒu jūn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quân đồng minh

Allied forces.

与自己部队协同作战的部队

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

友军 (yǒu jūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung