Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 友于

Pinyin: yǒu yú

Meanings: Close friendship., Tình bạn thân thiết, ①《尚书·君陈》:“惟孝友于兄弟”。后割裂用典,以“友于”代“兄弟”。[例]朱鲔涉血于友于。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 又, 𠂇, 于

Chinese meaning: ①《尚书·君陈》:“惟孝友于兄弟”。后割裂用典,以“友于”代“兄弟”。[例]朱鲔涉血于友于。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。

Grammar: Danh từ, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong văn bản cổ.

Example: 他们之间的友于令人羡慕。

Example pinyin: tā men zhī jiān de yǒu yú lìng rén xiàn mù 。

Tiếng Việt: Tình bạn thân thiết giữa họ khiến người khác ngưỡng mộ.

友于
yǒu yú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình bạn thân thiết

Close friendship.

《尚书·君陈》

“惟孝友于兄弟”。后割裂用典,以“友于”代“兄弟”。朱鲔涉血于友于。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

友于 (yǒu yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung