Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: And, up to, including., Và, tới, bao gồm., ①趁。[例]彼众我寡,及其未既济也,请击之。——《左传僖公二十二年》。[合]及今(趁現今之时);及蚤(趁早。蚤:通“早”)。

HSK Level: 5

Part of speech: giới từ

Stroke count: 3

Radicals:

Chinese meaning: ①趁。[例]彼众我寡,及其未既济也,请击之。——《左传僖公二十二年》。[合]及今(趁現今之时);及蚤(趁早。蚤:通“早”)。

Hán Việt reading: cập

Grammar: Dùng để liệt kê, thường đứng giữa hai danh từ. Mang sắc thái trang trọng hơn 和 (và).

Example: 我和朋友及家人一起去。

Example pinyin: wǒ hé péng yǒu jí jiā rén yì qǐ qù 。

Tiếng Việt: Tôi và bạn bè cùng gia đình đi cùng nhau.

5giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Và, tới, bao gồm.

cập

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

And, up to, including.

趁。[例]彼众我寡,及其未既济也,请击之。——《左传僖公二十二年》。[合]及今(趁現今之时);及蚤(趁早。蚤

通“早”)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

及 (jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung