Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 及笄年华

Pinyin: jí jī nián huá

Meanings: Tuổi cập kê (khoảng 15 tuổi - tuổi kết hôn của con gái ngày xưa), The age of hairpin ceremony (about 15 years old - the marriageable age for girls in ancient times)., 笄古代盘头发用的簪子。古代女子已订婚者十五而笄;未订婚者二十而笄。指少女到了可以出嫁的年龄。[出处]《礼记·内则》“女子十有五年笄。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 及, 开, 竹, 年, 化, 十

Chinese meaning: 笄古代盘头发用的簪子。古代女子已订婚者十五而笄;未订婚者二十而笄。指少女到了可以出嫁的年龄。[出处]《礼记·内则》“女子十有五年笄。”

Grammar: Được sử dụng như danh từ chỉ một giai đoạn đặc biệt của cuộc đời phụ nữ trong xã hội phong kiến. Thường dùng trong văn phong hoài cổ hoặc miêu tả lịch sử.

Example: 她的及笄年华正值青春美丽。

Example pinyin: tā de jí jī nián huá zhèng zhí qīng chūn měi lì 。

Tiếng Việt: Tuổi cập kê của cô ấy là lúc thanh xuân tươi đẹp nhất.

及笄年华
jí jī nián huá
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuổi cập kê (khoảng 15 tuổi - tuổi kết hôn của con gái ngày xưa)

The age of hairpin ceremony (about 15 years old - the marriageable age for girls in ancient times).

笄古代盘头发用的簪子。古代女子已订婚者十五而笄;未订婚者二十而笄。指少女到了可以出嫁的年龄。[出处]《礼记·内则》“女子十有五年笄。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

及笄年华 (jí jī nián huá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung