Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 及溺呼船

Pinyin: jí nì hū chuán

Meanings: Gặp nạn mới kêu cứu, ám chỉ hành động cầu cứu quá muộn., Calling for help only when in trouble, implying it’s too late to seek assistance., 比喻祸到临头,求救无及。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 及, 弱, 氵, 乎, 口, 舟

Chinese meaning: 比喻祸到临头,求救无及。

Grammar: Thành ngữ cổ, mang tính phê phán hành động thiếu chuẩn bị, thường xuất hiện trong văn cảnh cảnh báo.

Example: 平时不准备,及溺呼船已无济于事。

Example pinyin: píng shí bù zhǔn bèi , jí nì hū chuán yǐ wú jì yú shì 。

Tiếng Việt: Bình thường không chuẩn bị, đến khi gặp nạn mới kêu cứu thì đã quá muộn.

及溺呼船
jí nì hū chuán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp nạn mới kêu cứu, ám chỉ hành động cầu cứu quá muộn.

Calling for help only when in trouble, implying it’s too late to seek assistance.

比喻祸到临头,求救无及。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

及溺呼船 (jí nì hū chuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung