Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 及格
Pinyin: jí gé
Meanings: To pass, to meet the minimum requirements of an exam or evaluation., Đạt yêu cầu tối thiểu, đủ điểm để vượt qua kỳ thi hoặc đánh giá., ①考试或学科成绩达到规定标准。[例]参加学位考试,及格了。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 及, 各, 木
Chinese meaning: ①考试或学科成绩达到规定标准。[例]参加学位考试,及格了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học tập hoặc đánh giá năng lực.
Example: 他考试及格了。
Example pinyin: tā kǎo shì jí gé le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã thi đậu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đạt yêu cầu tối thiểu, đủ điểm để vượt qua kỳ thi hoặc đánh giá.
Nghĩa phụ
English
To pass, to meet the minimum requirements of an exam or evaluation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
考试或学科成绩达到规定标准。参加学位考试,及格了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!