Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 及宾有鱼

Pinyin: jí bīn yǒu yú

Meanings: Chủ nhà mời khách ăn cá, ám chỉ lòng hiếu khách., The host invites guests to eat fish, implying hospitality., 用别人的鱼请客。比喻借机培植私人势力。[出处]《周易·姤》“包有鱼,义不及宾也。”孔颖达疏言有他人之物,于义不可及宾也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 及, 兵, 宀, 月, 𠂇, 一, 田, 𠂊

Chinese meaning: 用别人的鱼请客。比喻借机培植私人势力。[出处]《周易·姤》“包有鱼,义不及宾也。”孔颖达疏言有他人之物,于义不可及宾也。”

Grammar: Thành ngữ cổ, mang ý nghĩa biểu trưng cho sự hiếu khách, thường xuất hiện trong văn cảnh trang trọng.

Example: 今日家中及宾有鱼,欢迎各位光临。

Example pinyin: jīn rì jiā zhōng jí bīn yǒu yú , huān yíng gè wèi guāng lín 。

Tiếng Việt: Hôm nay nhà tôi có cá chiêu đãi khách, hoan nghênh mọi người ghé thăm.

及宾有鱼
jí bīn yǒu yú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chủ nhà mời khách ăn cá, ám chỉ lòng hiếu khách.

The host invites guests to eat fish, implying hospitality.

用别人的鱼请客。比喻借机培植私人势力。[出处]《周易·姤》“包有鱼,义不及宾也。”孔颖达疏言有他人之物,于义不可及宾也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

及宾有鱼 (jí bīn yǒu yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung