Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叉腰
Pinyin: chā yāo
Meanings: Đặt hai tay lên hông, thường để thể hiện sự tự tin hoặc tức giận., To place one’s hands on the hips, often to show confidence or anger., ①大指与其余四指分开,按在腰旁。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 丶, 又, 月, 要
Chinese meaning: ①大指与其余四指分开,按在腰旁。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả tư thế hoặc hành động cụ thể.
Example: 她叉腰站在门口,看起来很生气。
Example pinyin: tā chā yāo zhàn zài mén kǒu , kàn qǐ lái hěn shēng qì 。
Tiếng Việt: Cô ấy đứng chống nạnh ở cửa, trông rất tức giận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặt hai tay lên hông, thường để thể hiện sự tự tin hoặc tức giận.
Nghĩa phụ
English
To place one’s hands on the hips, often to show confidence or anger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大指与其余四指分开,按在腰旁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!