Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 又复

Pinyin: yòu fù

Meanings: Lại nữa, lại thêm lần nữa, nhấn mạnh sự lặp lại., Again, once more, emphasizing repetition., ①又,再。[例]又复沿河施放双响。——《广东军务记》。

HSK Level: 6

Part of speech: phó từ

Stroke count: 11

Radicals: 又, 夂, 日, 𠂉

Chinese meaning: ①又,再。[例]又复沿河施放双响。——《广东军务记》。

Grammar: Phó từ hai âm tiết, dùng để nhấn mạnh hành động hoặc tình huống đã xảy ra trước đó.

Example: 这个问题又复出现了。

Example pinyin: zhè ge wèn tí yòu fù chū xiàn le 。

Tiếng Việt: Vấn đề này lại xuất hiện thêm lần nữa.

又复
yòu fù
6phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lại nữa, lại thêm lần nữa, nhấn mạnh sự lặp lại.

Again, once more, emphasizing repetition.

又,再。又复沿河施放双响。——《广东军务记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...