Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 又及

Pinyin: yòu jí

Meanings: Ngoài ra, thêm vào đó, dùng để bổ sung thêm thông tin hoặc ý kiến., Additionally, furthermore, used to supplement more information or opinions., ①信写完后,在另添加的词句下常写上“又及”字样,意为附带再提一下。

HSK Level: 5

Part of speech: liên từ

Stroke count: 5

Radicals: 又, 及

Chinese meaning: ①信写完后,在另添加的词句下常写上“又及”字样,意为附带再提一下。

Grammar: Liên từ hai âm tiết, thường đứng giữa câu để nối ý chính và ý phụ.

Example: 他很有才华,又及他为人谦逊。

Example pinyin: tā hěn yǒu cái huá , yòu jí tā wèi rén qiān xùn 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất có tài năng, thêm vào đó anh ấy còn rất khiêm tốn.

又及
yòu jí
5liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngoài ra, thêm vào đó, dùng để bổ sung thêm thông tin hoặc ý kiến.

Additionally, furthermore, used to supplement more information or opinions.

信写完后,在另添加的词句下常写上“又及”字样,意为附带再提一下

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...