Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 参错

Pinyin: cēn cuò

Meanings: Không đều đặn, sắp xếp lộn xộn hoặc không theo quy luật nào., Irregularly arranged or disordered without any specific pattern., ①排列不整齐,互相错杂。*②差误和缺漏。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 厶, 大, 彡, 昔, 钅

Chinese meaning: ①排列不整齐,互相错杂。*②差误和缺漏。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả trạng thái hoặc phân bố không đồng đều.

Example: 这些树参错地生长着。

Example pinyin: zhè xiē shù cān cuò dì shēng zhǎng zhe 。

Tiếng Việt: Những cái cây này mọc lên một cách lộn xộn.

参错
cēn cuò
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không đều đặn, sắp xếp lộn xộn hoặc không theo quy luật nào.

Irregularly arranged or disordered without any specific pattern.

排列不整齐,互相错杂

差误和缺漏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

参错 (cēn cuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung